Cách lấy ID Facebook là một trong điều được nhiều người quan tâm khi tham gia mạng xã hội lớn nhất hành tinh này. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách thực hiện điều này một cách nhanh chóng và tiện lợi. Trong bài viết này, Miko Tech sẽ cùng bạn khám phá 3 cách để lấy ID Facebook nhanh nhất. ID Facebook là gì?ID Facebook là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi đối tượng trên Facebook. Nói cách khác, dãy số này cũng giống như chứng minh thư của bạn trên Facebook. ID Facebook có nhiều loại như ID dành cho tài khoản cá nhân, ID fanpage, ID nhóm, ID bài viết, ID video, ID ảnh, v.v. ID Facebook hoạt động như một mã định danh giúp Facebook quản lý các đối tượng và hành động của người dùng trên nền tảng của mình. Dãy ID Facebook thường có độ dài từ 15 đến 16 ký tự, bao gồm cả chữ số và chữ cái. Với hơn 1 tỷ người dùng, việc kiểm soát thông qua ID có thể giúp Facebook kiểm soát được những nội dung xuất hiện trên nền tảng tốt hơn. Công dụng của ID FacebookKhông chỉ là một dãy số bình thường, ID Facebook được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Như là:
3 cách tra cứu ID Facebook nhanh chóngCó một số cách mà bạn có thể lấy ID của một tài khoản người dùng hoặc một đối tượng trên Facebook. Trong phần này, Miko Tech sẽ hướng dẫn bạn 3 cách lấy ID FB dễ dàng nhất. Cách 1: Check ID Facebook thông qua đường dẫnID của một tài khoản người dùng hoặc bất cứ đối tượng nào trên Facebook có thể được hiển thị qua URL. Ví dụ, khi bạn muốn xem ID của một nhóm trên Facebook, bạn nhấp vào tìm nhóm đó trên Facebook. Địa chỉ nhóm sẽ hiển thị như hình sau: Như vậy, dãy số “2798672826812950” phía sau phần “groups/” chính là ID nhóm. Bạn có thể tìm bất cứ nhóm nào nếu biết ID bằng cách gõ theo cú pháp “ Cách 2: Dùng công cụ lấy ID FB Monokai ToolkitMonokai Toolkit là công cụ lấy ID FB dùng cho cả thiết bị Android và iOS để giúp người dùng quản lý tài khoản Facebook của họ một cách hiệu quả hơn. Để lấy ID Facebook người dùng bằng Monokai Toolkit, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 4: Chọn tiếp “Friends” để xem danh sách bạn bè. Bước 5: Toàn bộ danh sách bạn bè sẽ hiển thị kèm ID người dùng, tìm chọn bạn bè mà bạn cần xem ID. Bạn có thể kiểm tra xem ID có đúng không bằng cách copy dãy số vào cú pháp sau trên trình duyệt: “ Cách 3: Cách xem ID Facebook bằng Lookup-IDLookup-ID là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn lấy ID trang cá nhân facebook, fanpage hoặc nhóm một cách dễ dàng. Vì một số người dùng, nhóm hoặc trang có thể thay đổi đường dẫn để trông chuyên nghiệp hơn, bạn sẽ không thấy được ID của các đối tượng này trên URL. Hướng dẫn sử dụng công cụ Lookup-ID như sau:
Lời kếtBằng cách áp dụng các phương pháp đơn giản mà Miko Tech đã chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ có thể dễ dàng lấy ID Facebook của bất kỳ đối tượng nào trên Facebook một cách nhanh chóng và tiện lợi. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên chia sẻ cho nhiều người cùng biết nhé! Via https://mikotech.vn/lay-id-facebook/
0 Comments
Đã bao giờ bạn bắt gặp khái niệm UTC nhưng không biết giờ UTC là gì? Trong bài viết này, Miko Tech sẽ cùng bạn tìm hiểu về giờ UTC, từ ý nghĩa cho đến ứng dụng thực tế và cách quy đổi giờ UTC sang giờ của Việt Nam. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé! Giờ UTC là gì?Giờ UTC (Coordinated Universal Time), giờ Phối hợp Quốc tế, là một tiêu chuẩn quốc tế dùng để đo và đồng bộ thời gian sử dụng phương pháp nguyên tử. Giờ UTC được tính dựa trên một hệ thống 35 đồng hồ nguyên tử có độ chính xác cao. Các đồng hồ này được đặt tại các phòng thí nghiệm quốc gia và cơ quan nghiên cứu trên khắp thế giới. Dữ liệu thời gian từ tất cả 35 đồng hồ được thu thập và gửi đến Cục Hợp tác Quốc tế về Đo lường Thời gian (BIPM) ở Paris, Pháp. BIPM sử dụng một thuật toán đặc biệt để tính toán thời gian trung bình và đây chính là UTC. Tầm quan trọng của giờ UTCGMT được xác định dựa trên sự quay của Trái đất, cụ thể là kinh tuyến 0° đi qua Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich ở London, Anh. Tuy nhiên, tốc độ quay của Trái đất không hoàn toàn đều đặn và có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố như biến đổi khí hậu, hoạt động địa chất và sự tan chảy của các sông băng. Điều này khiến GMT trở nên kém chính xác hơn theo thời gian. UTC, ngược lại, được xác định dựa trên trung bình của 35 đồng hồ nguyên tử chính xác cao đặt tại các phòng thí nghiệm quốc gia và cơ quan nghiên cứu trên khắp thế giới. Đồng hồ nguyên tử sử dụng dao động của các nguyên tử để đo thời gian, do đó chúng chính xác hơn nhiều so với GMT. UTC là múi giờ chuẩn quốc tế, được sử dụng làm cơ sở cho các múi giờ khác trên thế giới. Nhờ đó, giúp thống nhất thời gian cho các hoạt động quốc tế, tăng cường sự hợp tác và giảm thiểu sai sót trong giao tiếp, vận chuyển, thương mại, v.v. Ngày nay, giờ UTC được sử dụng bởi hầu hết các quốc gia trên thế giới cũng như bởi các tổ chức quốc tế. Mục đích chính của giờ UTCKhi đã hiểu được giờ UTC là gì rồi thì mục đích sử dụng của giờ UTC là gì? Giờ UTC được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và có nhiều ứng dụng quan trọng: Chuẩn hóa thời gian toàn cầuGiờ UTC là múi giờ chuẩn quốc tế, được sử dụng làm cơ sở cho các múi giờ khác trên thế giới. Nhờ đó, giúp thống nhất thời gian cho các hoạt động quốc tế, tăng cường sự hợp tác và giảm thiểu sai sót trong giao tiếp, vận chuyển, thương mại, v.v. Việc sử dụng giờ UTC chung sẽ giúp các tổ chức và cá nhân trên toàn cầu có thể dễ dàng so sánh và điều phối thời gian, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và hợp tác. Hỗ trợ khoa học và nghiên cứuKhi thực hiện các thí nghiệm hoặc các dự án nghiên cứu đa quốc gia, việc đồng bộ hóa sự kiện là rất quan trọng. UTC cho phép các nhóm nghiên cứu trên toàn cầu thống nhất về một thời gian chung để đồng bộ dữ liệu từ các nguồn khác nhau, đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong phân tích và so sánh dữ liệu. UTC cũng cần thiết khi nghiên cứu viên muốn so sánh dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc nghiên cứu khác nhau Hỗ trợ nghiên cứu khí tượngTrong nghiên cứu khí tượng, dữ liệu về thời tiết và khí tượng thường được thu thập từ các trạm quan trắc trên toàn cầu. Việc sử dụng giờ UTC giúp đồng bộ hóa thời gian thu thập dữ liệu từ các trạm quan trắc khác nhau, giúp các nhà nghiên cứu và dự báo viên có thể so sánh và phân tích dữ liệu một cách chính xác. UTC là mốc thời gian chuẩn được sử dụng trên toàn thế giới. Điều này giúp thống nhất thời gian cho các trạm quan trắc khí tượng ở các quốc gia khác nhau, cho phép thu thập dữ liệu thời tiết chính xác. Đặc biệt trong những trường hợp thời tiết cực đoan như bão, lốc xoáy, sóng thần,… các nhà khí tượng học có thể đưa ra cảnh báo cho người dân và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra. Hàng khôngCác hãng hàng không sử dụng giờ UTC để lập kế hoạch bay, bao gồm tính toán thời gian bay, xác định múi giờ bay qua và điều chỉnh lịch trình bay theo điều kiện thời tiết. Việc sử dụng mốc thời gian chuẩn giúp đảm bảo độ chính xác cho các kế hoạch bay và tránh nhầm lẫn về múi giờ. Giờ UTC cũng được ứng dụng trong điều khiển không lưu bao gồm điều hướng máy bay, hướng dẫn máy bay hạ cánh, cất cánh và đảm bảo an toàn cho các hoạt động bay. Nhờ có UTC, các trung tâm điều khiển không lưu ở các quốc gia khác nhau có thể phối hợp hiệu quả, giao tiếp chính xác với phi công và theo dõi vị trí máy bay. Giao dịch tài chínhThị trường tài chính toàn cầu hoạt động liên tục 24/7, từ châu Á đến châu Âu, rồi tới Bắc Mỹ. Việc sử dụng cùng một tiêu chuẩn thời gian giúp đồng bộ hóa các giao dịch và làm cho thị trường hoạt động một cách hiệu quả. Trong các hợp đồng phái sinh như hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai, giờ UTC thường được sử dụng để xác định thời điểm hết hạn và giải ngân. Hướng dẫn đọc hiểu giờ UTCUTC là múi giờ chuẩn quốc tế, được sử dụng làm cơ sở cho các múi giờ khác trên thế giới. Các múi giờ được tính bằng cách cộng hoặc trừ một số giờ nhất định vào UTC. Ví dụ: Nhật Bản thuộc múi giờ UTC+9, điều này có nghĩa là thời gian ở Nhật sẽ nhanh hơn 9 tiếng so với giờ UTC. Giờ UTC được biểu thị bằng định dạng 24 giờ với mỗi giờ được chia thành 60 phút và mỗi phút được chia thành 60 giây. Ví dụ: 15:43:34 UTC nghĩa là giờ UTC là 3 giờ 43 phút 34 giây chiều. Để quy đổi sang các múi giờ khác, bạn cần biết múi giờ đó chênh lệch bao nhiêu so với giờ UTC. Cách đổi giờ UTC sang giờ Việt NamĐể chuyển đổi giữa giờ UTC và giờ địa phương, bạn cần biết chênh lệch giờ giữa múi giờ UTC và múi giờ địa phương của bạn. Chênh lệch giờ có thể là số dương hoặc số âm, tùy thuộc vào vị trí của bạn so với đường kinh tuyến 0 (Greenwich). Kinh độ được tính theo độ, với 0 độ là Kinh tuyến 0 (hay Kinh tuyến gốc) và tăng dần từ 0 độ đến 180 độ về phía Đông hoặc về phía Tây. Nếu địa phương của bạn thuộc bán cầu Đông, giờ địa phương nhanh hơn UTC nên sẽ được ký hiệu bằng UTC + một số nguyên. Ngược lại, nếu địa phương thuộc bán cầu Tây, giờ địa phương chậm hơn giờ UTC và được ký hiệu bằng UTC – một số nguyên. Việt Nam nằm trong múi giờ Đông Dương (Indochina Time – ICT), có múi giờ UTC + 7. Do đó, để đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam, bạn chỉ cần thêm 7 tiếng vào giờ UTC. Ví dụ:
Như vậy, giờ hiện tại ở Việt Nam là 22:43 ngày 26 tháng 4 năm 2024. Ngoài ra, khi đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam hoặc bất kỳ múi giờ nào khác, bạn cũng cần lưu ý đến ngày tháng năm để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, nếu giờ UTC là 22:00 ngày 07 tháng 4 năm 2024, thì giờ Việt Nam UTC+7 sẽ là 05:00 ngày 08 tháng 4 năm 2024. Tổng kếtGiờ UTC là một tiêu chuẩn thời gian quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ hóa thời gian trên toàn cầu. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu giờ UTC là gì và tại sao nó quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn có được kiến thức mới và đừng quên chia sẻ bài viết nếu hữu ích nhé! Via https://mikotech.vn/gio-utc-la-gi/ Vlog là gì? Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet và sự xuất hiện của các nền tảng chia sẻ video như YouTube, việc tạo ra và chia sẻ vlog đã trở nên phổ biến và cũng là một cách để kiếm tiền online mà nhiều người quan tâm. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn chi tiết hơn về vlog và những kiến thức liên quan đến lĩnh vực này. Vlog là gì?Vlog, viết tắt của “video blog” hoặc “video log”, là một dạng nhật ký được thể hiện qua video, thay vì sử dụng văn bản như blog truyền thống. Nội dung vlog vô cùng phong phú và đa dạng, từ những chủ đề nhẹ nhàng, giải trí như du lịch, ẩm thực, thời trang, beauty,… đến những chủ đề chuyên sâu hơn như công nghệ, giáo dục, tài chính,… Điểm đặc biệt của vlog là tính chân thực, gần gũi và tương tác cao. Người xem có thể dễ dàng cảm nhận được cảm xúc, cá tính của vlogger thông qua những thước phim sinh động. Vlogger là gì?Vlogger là một thuật ngữ kết hợp giữa “video” và “blogger”, là những người tạo ra và chia sẻ nội dung cho video trên các nền tảng truyền thông kỹ thuật số như YouTube, TikTok, Instagram và các trang web khác. Một vlogger có thể tạo ra các video về nhiều chủ đề khác nhau, từ đời sống hàng ngày, du lịch, làm đẹp, ẩm thực đến giáo dục và giải trí. Mỗi vlogger có phong cách cá nhân riêng biệt để giao tiếp với khán giả của mình, tạo ra một môi trường giao tiếp hai chiều và xây dựng cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ xung quanh nội dung của họ. Đôi khi, các vlogger cũng được gọi là “YouTuber” nếu họ chủ yếu hoạt động trên YouTube. Ưu điểm và nhược điểm của VlogVlog đã trở thành một phương tiện mạnh mẽ để giao tiếp và chia sẻ thông tin trên Internet. Cũng như mọi hình thức sáng tạo nội dung khác, vlog cũng có ưu điểm và nhược điểm riêng của mình. Ưu điểm
Khám phá thêm về: Blog Là Gì? Cách Tạo Blog Cá Nhân Chuyên Nghiệp, Miễn Phí Nhược điểm
4 Cách kiếm tiền từ vlogKhông chỉ là công cụ để chia sẻ với người khác, vlog còn có thể là công cụ giúp bạn có được những lợi ích kinh tế. Vậy, bạn có thể kiếm tiền từ vlog như thế nào? 1. Quảng cáoĐây là phương thức kiếm tiền phổ biến và dễ tiếp cận nhất với các vlogger. Hầu hết các nền tảng chia sẻ video như YouTube, Facebook, Instagram đều cho phép bạn hiển thị quảng cáo trong video của mình. Mỗi khi người xem xem hoặc nhấp vào quảng cáo, bạn sẽ nhận được một khoản tiền nhất định. Tuy nhiên, thu nhập từ quảng cáo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lượt xem, tỷ lệ nhấp chuột, vị trí quảng cáo,… Tìm hiểu tại: Adsense Youtube là gì? Tăng thu nhập siêu dễ dàng 2. Tạo nội dung độc quyền cho người xemTùy thuộc vào loại nội dung vlog bạn tạo, bạn có thể tính phí đăng ký cho người xem. Hình thức này cho phép người sáng tạo nội dung (vlogger) thu phí từ người xem để truy cập vào nội dung độc quyền hoặc premium. Các vlogger sẽ tạo ra nội dung miễn phí trước để thu hút người xem và xây dựng lượng người theo dõi. Sau đó, họ cung cấp nội dung premium có giá trị hơn, độc quyền hơn cho những người đăng ký. 3. Tiếp thị liên kếtVới phương thức này, vlogger sẽ giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ của bên thứ ba trong video của mình và cung cấp cho người xem một liên kết mua hàng. Khi người xem mua hàng qua đường dẫn này, bạn sẽ nhận được hoa hồng từ nhà cung cấp. Tiếp thị liên kết là cách kiếm tiền hiệu quả khi vlogger có nhóm người xem giống với nhóm khách hàng mục tiêu của thương hiệu. 4. Nội dung được tài trợKhi kênh vlog đã có sức ảnh hưởng nhất định, bạn có thể bắt đầu hợp tác với các thương hiệu để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Với việc được tài trợ, các vlogger được các doanh nghiệp trả tiền để đề cập đến thương hiệu của họ trong video. Thu nhập từ việc hợp tác với thương hiệu cao hơn so với quảng cáo. Tuy nhiên bạn phải có lượng người theo dõi ổn định và nội dung vlog chất lượng, thu hút. Cách làm Vlog chuyên nghiệpBạn đam mê sáng tạo nội dung video nhưng chưa biết nên bắt đầu từ đâu? Trong phần này, Miko Tech sẽ hướng dẫn bạn các bước cần làm để bước vào hành trình làm vlog chuyên nghiệp. Bước 1: Xác định chủ đề ngáchBước đầu tiên để trở thành một vlogger là xác định loại nội dung mà bạn muốn tạo. Việc tập trung vào một chủ đề rõ ràng sẽ giúp người xem biết được họ nên mong đợi những nội dung gì ở kênh của bạn. Chẳng hạn, nếu kênh của bạn chuyên review sách, kênh của bạn sẽ thu hút những người đam mê đọc sách hoặc chuẩn bị mua sách. Một số danh mục nội dung vlog phổ biến nhất hiện nay bao gồm thể dục, ẩm thực, trang điểm, du lịch, unboxing và game. Mặc dù bạn không nhất thiết phải buộc mình làm nội dung về những chủ đề này nhưng bạn cần đảm bảo rằng nội dung có nhu cầu từ khán giả. Bạn có thể bắt đầu bằng cách tìm kiếm các video về chủ đề bạn quan tâm trên YouTube. Hãy kiểm tra xem có bao nhiêu video về chủ đề đó và số lượt xem của các kết quả hàng đầu là bao nhiêu. Sau đó, truy cập vào các kênh đó và xem số lượng người đăng ký. Nếu lượng người đăng ký trung bình quá thấp, bạn cần suy nghĩ lại về chủ đề của mình để hướng đến đối tượng khán giả rộng hơn. Bước 2: Xây dựng phong cách riêngPhát triển phong cách cá nhân độc đáo là rất quan trọng nếu bạn muốn trở thành một vlogger thành công. Khi làm vlog, điều quan trọng là bạn phải bắt đầu nhìn nhận bản thân như một thương hiệu độc nhất và nội dung của bạn là sản phẩm của thương hiệu. Bạn không chỉ cần tạo ra những video thú vị mà còn phải hấp dẫn về mặt thẩm mỹ để lôi cuốn khán giả. Hãy suy nghĩ về những giá trị nào bạn có thể cung cấp cho khán giả mà không có kênh vlog nào khác có thể làm được. Đó có thể là bất cứ điều gì, chẳng hạn như kinh nghiệm trong của bạn trong một lĩnh vực cụ thể. Dù là gì, hãy đảm bảo rằng nội dung đó đủ nhiều để khai thác và tốt nhất là không lỗi thời theo thời gian. Bước 3: Đầu tư thiết bịCác thiết bị bạn cần đầu tư sẽ phụ thuộc phần lớn vào nội dung vlog bạn muốn làm. Giả sử như bạn muốn quay vlog du lịch vòng quanh thế giới, camera hành trình và camera cầm tay chắc chắn sẽ cần thiết hơn đèn chiếu sáng. Thêm vào đó, khả năng sử dụng công nghệ và ngân sách của bạn cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định này. Nhìn chung, một số loại thiết bị cần thiết thường được dùng để quay vlog là:
Bước 4: Xác định phong cách nội dungĐể tạo ra ấn tượng nhất quán cho người xem, xác định phong cách nội dung là rất quan trọng. Bạn sẽ muốn video mang phong cách gần gũi, có phần ngẫu hứng hay mang phong cách trang trọng? Một số vlogger quay vlog theo cách rất đơn giản, họ chỉ đặt máy ảnh và sau đó bắt đầu nói chuyện. Một số khác lại thích chuẩn bị nội dung theo kịch bản có sẵn và tạo một danh sách các cảnh quay. Sau khi xác định được phong cách của vlog, bạn hãy bắt đầu tính toán thời gian cần thiết để tạo ra một video và lên lịch đăng video. Thông thường, bạn nên đăng video mới ít nhất là mỗi tuần. Bước 5: Chỉnh sửa videoNếu bạn muốn trở thành một vlogger, bạn cần phải thành thạo các công cụ, phần mềm chỉnh sửa video. Hãy học cách sử dụng các phần mềm chỉnh sửa và đừng chia sẻ video trước khi bạn cảm thấy mình đủ tốt. Mặc dù bạn có thể nâng cao “tay nghề” theo thời gian nhưng những video đầu tiên của bạn cũng nên đáp ứng những tiêu chuẩn cơ bản nhất để thu hút người xem. Hãy đảm bảo các video của bạn được biên tập theo cùng một phong cách. Sử dụng các hiệu ứng, góc quay hoặc phong cách âm nhạc nhất quán có thể giúp bạn được người xem nhận ra dễ dàng hơn. Chẳng hạn, một số vlogger có thể tạo ra một đoạn âm thanh intro độc quyền để gây ấn tượng với người xem. Bước 6: Tối ưu hóa nội dungSau khi video được đăng tải lên internet, bước tiếp theo là đảm bảo những người khác có thể tiếp cận được với nội dung đó. Để thực hiện điều này, bạn cần tìm kiểu một số kỹ thuật SEO (Search Engine Optimization – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) để tăng khả năng hiển thị của video đó trên công cụ tìm kiếm. Khi video của bạn được xếp hạng cao trong kết quả tìm kiếm, nhiều người dùng sẽ có khả năng tìm thấy video hơn. Điều này dẫn đến lượt xem video tăng lên, giúp bạn thu hút nhiều khán giả hơn và quảng bá thương hiệu của mình hiệu quả hơn. Bước 7: Tăng cường độ bao phủ trên nền tảng trực tuyếnĐể tối đa hóa lượng người xem, bạn có thể đăng tải nội dung của mình trên nhiều nền tảng khác nhau. Hãy tạo hồ sơ trên tất cả các nền tảng truyền thông xã hội chính và tạo một website để tập hợp toàn bộ các đường dẫn đến các tài khoản của bạn. Ngày nay, việc tạo một website như vậy khá đơn giản và dễ dàng được tùy chỉnh hoặc thiết kế theo ý thích. Tổng kếtQua bài viết này, chúng ta đã khám phá về vlog cũng như các bước cơ bản để bắt đầu làm vlog và kiếm tiền từ nó. Tuy nhiên, để trở thành một vlogger thành công thì bạn cần có sự kiên nhẫn, không ngừng học hỏi để đổi mới nội dung. Hy vọng Miko Tech đã giải thích cho bạn hiểu vlog là gì cũng như hướng dẫn những bước cần làm khi bắt đầu làm vlog. Chúc bạn thành công và hãy chờ đón những nội dung bổ ích hơn nhé! Via https://mikotech.vn/vlog-la-gi/ Chiết khấu là gì trong kinh doanh? Chiết khấu là một khái niệm khá phổ biến trong kinh doanh, tuy nhiên nó có sự khác biệt so với giảm giá thông thường. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn sâu hơn về chiết khấu, mục đích của các chiết khấu trong kinh doanh và các khái niệm liên quan. Chiết khấu là gì?Chiết khấu là việc giảm giá niêm yết của một loại sản phẩm, dịch vụ nào đó với tỷ lệ phần trăm nhất định. Chiết khấu thường được hiểu là một khoản tiền giảm trừ từ giá bán ban đầu của một sản phẩm hoặc dịch vụ khi người mua đạt được một điều kiện nào đó. Trong kinh doanh, doanh nghiệp thường áp dụng chiết khấu để thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng, thanh lý hàng tồn kho và thúc đẩy lợi nhuận. Cách tính chiết khấuChiết khấu là một công cụ marketing phổ biến được các doanh nghiệp áp dụng để thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng và đẩy nhanh tốc độ lưu thông hàng hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách tính chiết khấu một cách chính xác. Số tiền sau chiết khấu được tính theo công thức sau: Số tiền sau chiết khấu = Giá niêm yết – Giá niêm yết x Tỷ lệ chiết khấu (%) Hãy cùng xem qua ví dụ sau: Nhà cung cấp A áp dụng chiết khấu 10% cho khách hàng mua từ 100 sản phẩm trở lên. Giá sản phẩm là 10 triệu đồng. Khách hàng X mua 120 sản phẩm và đủ điều kiện hưởng mức chiết khấu 10% trên tổng giá trị hàng bán. Ta tính số tiền mà khách hàng X cần trả cho nhà cung cấp A như sau:
Như vậy, với tỷ lệ chiết khấu 10% thì số tiền mà khách hàng X cần trả cho nhà cung cấp A giảm từ 120 triệu đồng xuống còn 108 triệu đồng. Hệ số chiết khấu và tỷ lệ chiết khấuHệ số chiết khấu và tỷ lệ chiết khấu là hai khái niệm thường xuyên gặp trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có sự khác biệt rõ ràng về bản chất và cách thức áp dụng.
Theo công thức, hệ số chiết khấu được tính như sau: Hệ số chiết khấu = 1 / (1 + R)^n Trong đó:
Lãi suất chiết khấu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hệ số chiết khấu. Lãi suất chiết khấu càng cao, hệ số chiết khấu càng thấp và giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai càng thấp. Lợi ích của chiết khấu trong kinh doanhCác chính sách chiết khấu của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của khách hàng và mang lại một số lợi ích nhất định. Vậy những lợi ích từ chiết khấu là gì? Tăng doanh sốViệc áp dụng chiết khấu cho sản phẩm là một chiến thuật hiệu quả làm gia tăng đáng kể doanh số bán hàng, thu hút khách hàng mới và mang lại lợi nhuận cao hơn. Khi đơn hàng được chiết khấu, khách hàng sẽ có xu hướng mua sắm nhiều hơn vì họ cảm thấy mình đang có món hời. Họ hiểu rằng họ có thể mua nhiều sản phẩm hơn và từ đó được thúc đẩy mua hàng, điều này làm tăng giá trị đơn hàng trung bình. Xử lý hàng tồn khoChiết khấu giúp loại bỏ hàng tồn kho lâu ngày bằng cách tạo ra cơ hội để tiêu thụ các sản phẩm cũ hoặc chậm bán. Bằng cách loại bỏ các sản phẩm cũ hoặc chậm bán qua chiết khấu, doanh nghiệp có thể giải phóng không gian cũng như thu hồi vốn để đầu tư vào sản phẩm mới hơn. Ví dụ, một thương hiệu thời trang còn một số sản phẩm tồn kho bán chậm. Để tạo ra không gian lưu trữ cho các mặt hàng mới, cửa hàng quyết định áp dụng mức chiết khấu 30̀% lên các sản phẩm này. Thương hiệu có thể đưa ra chính sách chiết khấu cho những đơn hàng mua lại sản phẩm với số lượng lớn. Thu hút khách hàng quay lạiKhi khách hàng quen với việc mua sắm với chính sách chiết khấu, họ có nhiều khả năng quay lại với thương hiệu trong tương lai để tìm kiếm những ưu đãi tiếp theo. Nhiều doanh nghiệp sử dụng chiết khấu như một phần của chương trình khách hàng thân thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Như vậy, chính sách chiết khấu có thể giúp củng cố quan hệ hợp tác với khách hàng và tạo nguồn thu ổn định. Giảm chi phí bán hàngChiết khấu là một phương tiện hấp dẫn để kích thích nhu cầu mua hàng của khách hàng. Khi áp dụng chiết khấu hấp dẫn, doanh nghiệp có thể thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ nhân viên bán hàng. Chính sách chiết khấu cũng có thể đóng vai trò như một chiến lược quảng cáo hiệu quả giúp thu hút khách hàng tiềm năng mà không cần tốn nhiều chi phí cho quảng cáo. Tăng khả năng cạnh tranhKhi áp dụng chiết khấu, sản phẩm của doanh nghiệp sẽ trở nên cạnh tranh hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, thu hút khách hàng tiềm năng và tăng thị phần. Khách hàng thường có xu hướng ưu tiên mua sắm tại những cửa hàng có giá cả cạnh tranh. Việc áp dụng chiết khấu một cách hợp lý có thể giúp doanh nghiệp cạnh tranh được với các thương hiệu khách cùng ngành. Phân biệt chiết khấu và giảm giá thông thườngChiết khấu và giảm giá thông thường đều là các chiến lược giảm giá nhằm tăng khả năng bán hàng, nhưng chúng có điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là một bảng so sánh giữa chiết khấu và các khoản giảm giá thường gặp:
Đọc thêm về: Chiến Lược Giá Là Gì? 7 Chiến Lược Giá Trong Marketing Các kiểu chiết khấu thường gặpTrong các giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp (B2B), chiết khấu đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự kích thích và tăng cường quan hệ giữa các bên. Một số kiểu chiết khấu thường được sử dụng trong các giao dịch B2B bao gồm: Chiết khấu số lượngChiết khấu số lượng được áp dụng dựa trên số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà khách hàng mua. Thường thì mức chiết khấu sẽ tăng theo số lượng sản phẩm được mua, với mục tiêu kích thích khách hàng mua nhiều hơn để nhận được ưu đãi tốt hơn. Ví dụ, một cửa hàng có thể áp dụng mức chiết khấu 10% cho đơn hàng từ 100 sản phẩm và mức 15% cho đơn hàng từ 150 sản phẩm. Chiết khấu thời gianChiết khấu theo thời gian là chương trình chiết khấu chỉ được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Chiết khấu thời gian có thể giúp doanh nghiệp bán được nhiều hàng hơn trong một khoảng thời gian ngắn, đặc biệt là đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính thời vụ. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thu hồi vốn nhanh chóng và tạo không gian để lưu trữ hàng mới. Chiếu khấu theo giá trị hóa đơnChiết khấu theo giá trị hóa đơn được áp dụng khi khách hàng mua hàng với tổng giá trị hóa đơn đạt đến một mức nhất định. Đối với loại chiết khấu này, tỷ lệ chiết khấu thường tăng dần theo giá trị hóa đơn. Chẳng hạn, một công ty có thể có chương trình chiết khấu 10% cho những khách hàng có hóa đơn từ 500 triệu đồng và chiết khấu 20% cho đơn hàng từ 650 triệu đồng. Chiết khấu thanh toán sớmChiết khấu thanh toán sớm là khoản giảm giá mà nhà cung cấp dành cho khách hàng thanh toán hóa đơn sớm hơn hạn quy định. Đây là một cách để khuyến khích thanh toán nhanh chóng từ phía khách hàng và giảm bớt tình trạng nợ xấu cho doanh nghiệp. Ví dụ: một công ty may mặc có thể áp dụng chiết khấu 5% cho khách hàng thanh toán hóa đơn trong vòng 7 ngày thay vì thời hạn 15 ngày. Chiết khấu cho khách hàng mớiChiết khấu cho khách hàng mới là khoản giảm giá dành cho những khách hàng mới mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp lần đầu tiên. Chiết khấu cho khách hàng mới có thể bao gồm các ưu đãi giảm giá đặc biệt, các gói dịch vụ hoặc sản phẩm độc quyền, hoặc các điều kiện thanh toán linh hoạt. Kiểu chiết khấu này là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng mới và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Tổng kếtChiết khấu là khoản tiền được giảm trừ trực tiếp từ giá bán niêm yết của sản phẩm hoặc dịch vụ. Chính sách chiết khấu thường được áp dụng cho các mục đích cụ thể như khuyến khích mua sắm số lượng lớn, thanh toán nhanh chóng hoặc thu hút khách hàng mới. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu chiết khấu là gì và nắm được những khái niệm hoặc kiến thức liên quan. Nếu hữu ích, đừng quên chia sẻ nội dung và đón đọc nội dung mới vào ngày mai nhé! Via https://mikotech.vn/chiet-khau-la-gi/ IMC là gì? Trong thế giới cạnh tranh hiện nay, việc xây dựng một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ và hiệu quả trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tiếp thị hiện nay chính là IMC. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích chi tiết về khái niệm này cũng như cách để lên kế hoạch cho IMC. IMC là gì?IMC (Integrated Marketing Communications) là chiến lược marketing kết hợp các công cụ truyền thông khác nhau để truyền tải thông điệp nhất quán và hiệu quả đến khách hàng mục tiêu. Mục tiêu của IMC là tạo ra một thông điệp nhất quán và mạnh mẽ đến khách hàng tiềm năng, nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu, tạo ra sự quan tâm và tăng cường mối quan hệ khách hàng. Bằng cách sử dụng chiến lược IMC, các doanh nghiệp có thể tạo ra một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ và hiệu quả hơn bằng cách tận dụng sức mạnh của nhiều kênh truyền thông khác nhau. Tầm quan trọng của IMCHiện nay, bối cảnh cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng khắc nghiệt hơn bao giờ hết khi có quá nhiều đối thủ cạnh tranh và sản phẩm thay thế. Để thu hút được sự chú ý của người tiêu dùng và giữ chân khách hàng, các thương hiệu cần áp dụng một chiến lược tiếp cận toàn diện. IMC sẽ là một chiến lược quan trọng để đảm bảo xây dựng hình ảnh nhất quán và thúc đẩy cho sự thành công của doanh nghiệp. Thông qua việc kết hợp các kênh marketing khác nhau, chiến lược IMC cho phép doanh nghiệp tiếp cận một đối tượng khán giả rộng hơn và truyền tải thông điệp của mình. Mỗi nhóm người tiêu dùng có những đặc điểm hành vi riêng biệt và cần tiếp cận theo những cách riêng. Bằng cách tận dụng nhiều kênh, doanh nghiệp có thể tương tác với nhiều nhóm khách hàng và nâng cao tầm ảnh hưởng của mình. Ưu, nhược điểm của IMCTruyền thông marketing tích hợp (IMC) ra đời như một giải pháp giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp nhất quán và hiệu quả hơn. Những lợi ích của IMC khiến nó trở thành chiến lược được nhiều doanh nghiệp áp dụng là: Ưu điểm của IMC
Nhược điểm của IMCTuy nhiên, IMC cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc trước khi áp dụng:
6 công cụ IMC mà marketer cần nắmChiến lược IMC sử dụng hàng loạt công cụ khác nhau để nâng cao hiệu quả truyền thông tổng thể. Việc xuất hiện trên các kênh tương tác khác nhau không chỉ để tăng độ nhận diện với khách hàng mà còn để cạnh tranh với đối thủ trên đường đua dài hạn. 1. Direct Marketing (Marketing trực tiếp)Direct marketing là một chiến lược marketing tập trung vào việc giao tiếp với từng khách hàng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Direct Marketing sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau như điện thoại, email, SMS, mạng xã hội,… để tiếp cận khách hàng và truyền tải thông điệp marketing một cách hiệu quả. Ví dụ, doanh nghiệp có thể gửi email cho khách hàng để thông báo về các chương trình khuyến mãi. 2. Advertising (Quảng cáo)Quảng cáo là một hoạt động tiếp thị được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông. Mục tiêu của quảng cáo là tạo ra sự nhận thức, tăng cường hiểu biết về sản phẩm và khuyến khích người tiêu dùng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. 3. Sponsorship (Tài trợ)Tài trợ là một hoạt động marketing trong đó doanh nghiệp cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ khác cho một sự kiện, tổ chức hoặc cá nhân để đổi lấy các lợi ích marketing. Các lợi ích marketing này có thể bao gồm việc tăng cường nhận thức về thương hiệu, cải thiện hình ảnh thương hiệu, tăng cường sự tương tác với khách hàng, và thúc đẩy doanh số bán hàng. 4. PRQuan hệ công chúng là một hoạt động truyền thông chiến lược nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và mối quan hệ lâu dài với các bên liên quan quan trọng như khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên, chính phủ và cộng đồng. PR sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau như báo chí, mạng xã hội, sự kiện, v.v. để truyền tải thông điệp tích cực về thương hiệu và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp. 5. Sales Promotion (Khuyến mãi)Khuyến mãi là một công cụ quan trọng trong chiến lược IMC. Khuyến mãi bán hàng sử dụng nhiều hình thức khác nhau như giảm giá, tặng quà, phiếu ưu đãi, thi đua, v.v. để thu hút khách hàng và khuyến khích họ mua sản phẩm. Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành động mua hàng của khách hàng và đạt được mục tiêu doanh số bán hàng của doanh nghiệp. 6. Personal Selling (Bán hàng cá nhân)Bán hàng cá nhân là một hoạt động tiếp thị mà trong đó nhân viên bán hàng sẽ giao tiếp trực tiếp với khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, giải đáp thắc mắc và thuyết phục họ mua hàng. Bán hàng cá nhân thường được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ phức tạp, có giá trị cao hoặc đòi hỏi sự tư vấn chuyên nghiệp từ nhân viên bán hàng. Quy trình 6 bước lập chiến lược IMCĐể có được một chiến lược IMC hiệu quả, bạn cần có một kế hoạch truyền thông chi tiết. Bản kế hoạch càng được tính toán cẩn thận thì tỷ lệ thành công của chiến lược càng cao. Nếu bạn chưa biết nên bắt đầu từ đâu, hãy tham khảo ngay 6 bước sau đây: Bước 1: Xác định mục tiêu chiến dịch bằng SMARTBước đầu tiên trong việc lập kế hoạch IMC là sử dụng mô hình SMART để giúp xác định chính xác các mục tiêu cho chiến lược. Mô hình SMART giúp doanh nghiệp tập trung vào những mục tiêu cụ thể và rõ ràng thay vì những mục tiêu mơ hồ hoặc khó đo lường. Các yếu tố trong mô hình SMART bao gồm:
Bằng cách áp dụng mô hình SMART, doanh nghiệp có thể xây dựng một kế hoạch IMC hiệu quả và dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện. Tuy nhiên, có hai tiêu chí cần đặc biệt lưu ý là “Có thể đạt được” và “Thực tế”. Nếu không đáp ứng được hai tiêu chí này, kế hoạch khó có thể thành công do thiếu tính khả thi và thực tế. Bước 2: Xác định tệp khách hàng mục tiêuKhách hàng mục tiêu là nhóm người có cùng đặc điểm nhân khẩu học phù hợp với các sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Xác định đúng nhóm khách hàng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp triển khai các kế hoạch marketing phù hợp và hiệu quả. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể kết hợp nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Một số hoạt động có thể giúp doanh nghiệp xác định đối tượng mục tiêu trong marketing:
Bước 3: Phân tích insight khách hàng mục tiêuPhân tích insight khách hàng mục tiêu là quá trình tìm hiểu sâu về những suy nghĩ, mong muốn, nhu cầu, và hành vi của đối tượng khách hàng mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức đang nhắm đến. Hiểu được insight khách hàng mục tiêu giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về khách hàng của họ, từ đó có thể phát triển chiến lược tiếp thị và sản phẩm/dịch vụ phù hợp hơn. Tuy nhiên, một lưu ý dành cho các doanh nghiệp nhỏ là không phải tất cả các thông tin thu thập được đều đầy đủ và áp dụng được cho tất cả mọi người. Ngoài ra, tâm lý và hành vi mua sắm của khách hàng luôn thay đổi theo thời gian. Do đó, các marketer cần củng cố kiến thức nền tảng của mình và linh hoạt để nắm bắt tâm lý và hành vi của khách hàng. Bước 4: Lên ý tưởngSau khi bạn đã nắm được insight khách hàng, việc tiếp theo là tìm kiếm ý tưởng lớn (big idea) về chiến lược tiếp thị. Big idea là thông điệp cốt lõi, xuyên suốt trong toàn bộ chiến dịch, thể hiện giá trị cốt lõi, lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng. Nó đóng vai trò như kim chỉ nam cho mọi hoạt động trong chiến dịch, đảm bảo sự nhất quán trong việc truyền tải thông điệp đến khách hàng mục tiêu. Những tiêu chuẩn cho ý tưởng lớn này mà doanh nghiệp cần đáp ứng là:
Bước 5: Triển khai kế hoạch IMCÝ tưởng lớn là yếu tố then chốt trong chiến dịch truyền thông IMC. Tuy nhiên, để biến ý tưởng thành hiện thực, doanh nghiệp cần có một bản kế hoạch IMC chi tiết. Kế hoạch này cần nêu rõ quy trình thực hiện từng bước để biến ý tưởng ban đầu thành các hoạt động cụ thể, mang lại hiệu quả truyền thông mong muốn. Bạn có thể lập một danh sách các câu hỏi để lập kế hoạch chi tiết như:
Bước 6: Dự báo hiệu quả của chiến lược IMCKhi lập kế hoạch, việc dự báo kết quả của chiến lược IMC là điều quan trọng. Đây là bước giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về kết quả mong đợi khi triển khai kế hoạch. Các số liệu này cũng có thể được xem như KPI để giúp đội ngũ thực hiện chiến dịch phấn đấu vượt mức các con số được dự kiến trong kế hoạch. Do đó, khi xây dựng bất kỳ kế hoạch IMC nào, người thực hiện cũng cần đưa vào một vài số liệu đo lường. Tổng kếtTrong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm IMC là gì và 6 bước quan trọng để lập kế hoạch cho một chiến dịch IMC thành công. Việc lập kế hoạch cho một chiến dịch IMC không chỉ giúp tăng cường độ nhận diện của doanh nghiệp mà còn đảm bảo tính nhất quán trong việc truyền tải thông điệp đến khách hàng. Hy vọng Miko Tech đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và hãy chờ đón những nội dung thú vị hơn nhé! Via https://mikotech.vn/imc-la-gi/ Cyber Security là gì trong lĩnh vực công nghệ hiện đại? Cyber Security là một vấn đề cần được quan tâm khi mọi dữ liệu đều được lưu trữ theo các phương pháp số hóa. Thực tế, các cuộc tấn công mạng ngày càng phổ biến đòi hỏi các doanh nghiệp phải có những biện pháp bảo mật hiệu quả. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn về Cyber Security cũng như các kiến thức liên quan. Cyber Security là gì?Cyber Security, hay còn gọi là An ninh mạng, là một hệ thống tổng thể được thiết kế nhằm bảo vệ sự an toàn của thông tin và dữ liệu trên các nền tảng như máy chủ, máy tính và thiết bị di động khỏi các cuộc tấn công mạng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin hiện nay. An ninh mạng có thể bao gồm các hoạt động như cài đặt phần mềm chống vi-rút, tường lửa và các biện pháp bảo mật khác để ngăn chặn truy cập trái phép, sử dụng dữ liệu hoặc phá hoại hệ thống. Các cuộc tấn công mạng có thể gây rối loạn hoặc vô hiệu hóa nạn nhân của chúng thông qua nhiều phương thức khác nhau. Vì vậy, việc quan tâm đến an ninh mạng sẽ giúp doanh nghiệp phục hồi nhanh chóng khi bị tấn công. Tầm quan trọng của Cyber SecurityTrong thế giới kỹ thuật số ngày nay, tầm quan trọng của an ninh mạng là không thể phủ nhận. Dữ liệu cá nhân, thông tin tài chính và hệ thống dữ liệu của cá nhân lẫn doanh nghiệp đều trở thành mục tiêu cho tin tặc. Ngày càng nhiều thông tin và dữ liệu được chuyển đổi số đã khiến nhu cầu bảo mật thông tin tăng cao trong những năm gần đây. Các tổ chức phải đối mặt với nguy cơ mất mát thông tin quan trọng, thiệt hại tài chính và tổn thất về uy tín nếu hệ thống của họ bị xâm nhập. Các cá nhân có nguy cơ bị xâm phạm quyền riêng tư và mất mát tài chính nếu thông tin cá nhân của họ bị đánh cắp. Bằng cách chú trọng vào an ninh mạng, các cá nhân và tổ chức có thể giảm thiểu rủi ro của việc xâm nhập dữ liệu, mất mát tài chính và tổn thất về danh tiếng. Các mối đe dọa trong Cyber SecurityKhi dữ liệu và thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh đời sống, việc bảo vệ chính mình khỏi những mối đe dọa trực tuyến là điều vô cùng cần thiết. Hiểu biết về cách hoạt động của các mối đe dọa sẽ giúp bạn biết cách để phòng thủ lại những cuộc tấn công mạng. Có một số mối đe dọa an ninh mạng như sau: Phần mềm độc hại (Malware)Malware là viết tắt của Malicious Software, nghĩa là “Phần mềm độc hại”. Malware là phần mềm được tin tặc tạo ra nhằm gây rối loạn hoặc phá hoại máy tính của người dùng hợp pháp. Malware thường được phát tán qua các tệp đính kèm không mong muốn hoặc các đường link tải dữ liệu trông có vẻ hợp pháp. Có một số loại Malware khác nhau bao gồm:
SQL Injection (Tiêm mã SQL)SQL injection là một kỹ thuật tấn công mạng nguy hiểm cho phép kẻ xấu lợi dụng lỗ hổng trong các ứng dụng web để đưa mã SQL độc hại vào hệ thống. Mục đích của tấn công SQL Injection thường là đánh cắp dữ liệu nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu, phá hoại dữ liệu hoặc thậm chí chiếm quyền điều khiển toàn bộ hệ thống. Trước hết, kẻ tấn công sẽ tìm kiếm lỗ hổng trong ứng dụng web, thường là thông qua các trường nhập liệu dữ liệu của người dùng. Kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào dữ liệu đầu vào, ví dụ như trong biểu mẫu đăng nhập hoặc URL. Khi ứng dụng web xử lý dữ liệu đầu vào, nó sẽ vô tình thực thi mã SQL độc hại được kẻ tấn công chèn vào. Phishing (Tin lừa đảo)Phishing là một hình thức tấn công mạng tinh vi nhằm đánh lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân, tài chính hoặc nhạy cảm khác bằng cách giả mạo thành một tổ chức uy tín. Kẻ tấn công thường sử dụng email, tin nhắn SMS, website giả mạo hoặc các kênh truyền thông khác để tiếp cận nạn nhân. Kẻ xấu sau đó sẽ sử dụng thông tin đánh cắp được để thực hiện các hành vi như đánh cắp tiền, lừa đảo,… Với hình thức này, kẻ lừa đảo sẽ tạo ra các email, tin nhắn SMS hoặc website giả mạo có giao diện và nội dung giống hệt với các tổ chức uy tín như ngân hàng, công ty viễn thông, mạng xã hội, v.v. Trên website giả mạo, kẻ lừa đảo sẽ yêu cầu nạn nhân nhập thông tin cá nhân hoặc tài chính như tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng, mã OTP,… và đánh cắp những thông tin này cho các hoạt động phi pháp. Man-in-the-middle (MitM)Tấn công MitM là một loại tấn công mạng tinh vi, nơi kẻ tấn công bí mật ngăn chặn giao tiếp giữa hai luồng tin. Nạn nhân tin rằng họ đang giao tiếp trực tiếp với nhau, nhưng trên thực tế, tất cả lưu lượng truy cập của họ đều đi qua thiết bị của kẻ tấn công. Điều này cho phép kẻ tấn công đánh cắp dữ liệu nhạy cảm, can thiệp vào nội dung giao tiếp hoặc thực hiện các hành vi gian lận khác. Kẻ tấn công có thể thiết lập một mạng Wi-Fi giả mạo hoặc lợi dụng lỗ hổng trong mạng Wi-Fi công cộng không an toàn. Nạn nhân sẽ kết nối với mạng Wi-Fi giả mạo hoặc mạng Wi-Fi công cộng không an toàn mà không hề hay biết. Khi nạn nhân truy cập với một website hoặc dịch vụ trực tuyến, kẻ tấn công sẽ chặn lưu lượng truy cập giữa nạn nhân và dịch vụ thực sự. Kẻ tấn công có thể thực hiện các hành vi như đọc tất cả thông tin được trao đổi giữa nạn nhân và đích đến, bao gồm thông tin cá nhân, mật khẩu, dữ liệu tài chính, v.v. Chúng cũng có thể thay đổi nội dung của dữ liệu được truyền đi để đánh lừa nạn nhân cung cấp những thông tin nhạy cảm. Tấn công DoS (Gián đoạn dịch vụ)Tấn công DoS là một loại tấn công mạng nhằm làm quá tải hệ thống máy tính hoặc mạng bằng lưu lượng truy cập khổng lồ, khiến hệ thống không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp của người dùng. Mục đích của kẻ tấn công là khiến hệ thống ngừng hoạt động, gây ra sự gián đoạn và tổn thất cho tổ chức bị tấn công. Với loại hình tấn công mạng này, kẻ xấu sẽ sử dụng một mạng lưới botnet để gửi hàng loạt yêu cầu truy cập đến hệ thống mục tiêu. Lưu lượng truy cập khổng lồ này có thể làm cho hệ thống mục tiêu quá tải, khiến nó không thể xử lý các yêu cầu của người dùng thực sự. Doanh nghiệp có thể bị mất doanh thu do dịch vụ bị gián đoạn và tổn hại uy tín. 5 loại Cyber Security phổ biến nhấtViệc thực hiện các biện pháp bảo mật là rất quan trọng để bảo vệ thông tin và hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công không mong muốn. Sau đây là 5 chiến lược tăng cường an ninh mạng thường được sử dụng bởi các tổ chức và doanh nghiệp. 1. Cyber SecurityCyber Security là một hệ thống bảo mật toàn diện được thiết kế nhằm chống lại các cuộc tấn công và xâm nhập trái phép từ hacker ở bên ngoài, đồng thời ngăn chặn các yếu tố gây nguy hiểm từ bên trong. Để xây dựng và ngăn chặn hầu hết các cuộc tấn công bất ngờ, đòi hỏi đầu tư vào các thiết bị và công nghệ tiên tiến, cùng với việc thường xuyên cập nhật hệ thống. Việc cài đặt hệ thống và phần mềm bảo mật trên máy tính luôn được khuyến nghị bởi các chuyên gia công nghệ. Điều này giúp ngăn ngừa sự tấn công từ virus và các hành động trái phép của hacker. 2. Bảo mật ứng dụng (Application Security)Bảo mật ứng dụng ngăn chặn truy cập và sử dụng trái phép các ứng dụng và dữ liệu được kết nối với chúng. Vì hầu hết các lỗ hổng bảo mật thường xuất hiện trong giai đoạn phát triển và phát hành, bảo mật ứng dụng bao gồm nhiều loại giải pháp an ninh mạng giúp xác định các lỗ hổng trong giai đoạn thiết kế và phát triển có thể bị khai thác. Từ đó, nhóm phát triển có thể vá lỗi kịp thời và đưa ra giải pháp bảo mật. 3. Information and Data Security (Bảo mật thông tin)Việc bảo mật thông tin và dữ liệu là vô cùng quan trọng và cần thiết trong hệ thống mạng và ứng dụng. Do đó, doanh nghiệp và tổ chức cần lên kế hoạch chi tiết để thực hiện việc này. Để đảm bảo sự riêng tư và an toàn cho dữ liệu về thông tin cá nhân, dữ liệu vận chuyển và dữ liệu khách hàng, phía doanh nghiệp cần tăng cường bảo vệ thông tin và dữ liệu bằng cách thiết lập một lớp bảo mật riêng biệt. 4. Phục hồi data lỗi và tính liên tụcĐể đối phó với các rủi ro như lỗi phần mềm và mất dữ liệu, doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động khắc phục và giải pháp phục hồi an ninh mạng. Điều này đảm bảo rằng hệ thống dữ liệu được duy trì liên tục và lỗi được khắc phục khi có rủi ro xảy ra. Đồng thời, hệ thống cũng phải tiếp tục hoạt động một cách liên tục ngay cả khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về nguồn lực, nhằm đảm bảo lợi nhuận và giảm thiểu thiệt hại. 5. Giáo dục cho người dùng cuối cùngViệc giáo dục người dùng cuối cũng là một yếu tố quan trọng trong bảo mật mạng. Nguyên nhân của một số vấn đề về an ninh mạng không chỉ do lỗi từ bên quản lý thông tin mà còn do người cung cấp thông tin. Việc bất cẩn của người dùng có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật và cơ hội cho các hacker xâm nhập vào dữ liệu. Ví dụ:
Khám phá thêm về: 5 cách bảo mật website WordPress từ A – Z hiệu quả nhất Những thách thức đối với Cyber SecurityAn ninh mạng liên tục bị thách thức khi những kẻ tấn công liên tục tìm ra những phương thức mới để truy cập vào hệ thống dữ liệu trái phép. Sự gia tăng của các điểm truy cập và nhu cầu chuyển đổi số đã làm tăng nhu cầu bảo mật mạng và thiết bị. Những thách thức hiện nay cần được giải quyết để bảo đảm Cyber Security bao gồm: 1. Rủi ro bảo mật thay đổi liên tụcMột trong những điều rắc rối nhất của an ninh mạng là các rủi ro bảo mật luôn thay đổi. Khi các công nghệ mới ra đời hoặc được sử dụng theo những cách mới, những kẻ tấn công sẽ tìm ra những cách tấn công mới. Việc liên tục giám sát và cập nhật các phương pháp bảo mật có thể là một thách thức. Việc này có thể khó khăn với những tổ chức không có nhân lực hoặc tài nguyên hạn chế. 2. Tràn dữ liệu (Data deluge)Data deluge (Tạm dịch: tràn dữ liệu) là hiện tượng lượng dữ liệu được tạo ra ngày càng tăng với tốc độ vượt quá khả năng quản lý và xử lý hiệu quả của con người. Các tổ chức có thể thu thập rất nhiều dữ liệu tiềm năng về những người sử dụng dịch vụ của họ. Các tổ chức càng thu thập nhiều dữ liệu thì khả năng tội phạm mạng đánh cắp thông tin cũng tăng lên. 3. Nâng cao nhận thức của người dùng cuốiĐào tạo nhận thức về an ninh mạng cho người dùng cuối là rất quan trọng. Các chương trình an ninh mạng cũng cần hướng dẫn người dùng cuối về những rủi ro có thể xảy ra. Họ có thể vô tình tạo cơ hội cho kẻ xấu truy cập vào hệ thống dữ liệu thông qua thiết bị mà họ sử dụng. Khi người dùng cuối nhận thức về bảo mật mạng, điều này có thể giảm rủi ro tấn công mạng và tiết kiệm chi phí khắc phục hậu quả. 4. Thiếu hụt nhân lực và kỹ năngMột thách thức khác là tình trạng thiếu nhân viên an ninh mạng có trình độ. Khi lượng dữ liệu được thu thập và sử dụng bởi các doanh nghiệp tăng lên thì nhu cầu về nhân viên an ninh mạng để phân tích, quản lý và phản ứng với các sự cố cũng tăng lên. Lĩnh vực bảo mật mạng yêu cầu kiến thức sâu rộng về hệ thống, mã hóa, phát hiện xâm nhập, và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác. Tuy nhiên, số lượng chuyên gia có kỹ năng và kiến thức đủ lành nghề để đáp ứng nhu cầu hiện nay vẫn còn hạn chế. Tình trạng thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức và doanh nghiệp mà còn có thể đe dọa đến an ninh quốc gia. 5. Rủi ro của bên thứ baBên thứ ba là bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp của tổ chức nhưng có quyền truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu của tổ chức. Đó có thể là nhà cung cấp dịch vụ, nhà thầu hoặc đối tác kinh doanh của tổ chức. Doanh nghiệp có thể cố gắng để duy trì an ninh mạng, nhưng nếu các bên thứ ba không đảm bảo an toàn khi truy cập vào dữ liệu thì tất cả những nỗ lực đó đều vô ích. Lời kếtCyber Security (an ninh mạng) là một vấn đề quan trọng trong thời đại thống trị của công nghệ thông tin như hiện nay. Việc bảo vệ bản thân và tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân, tài sản và hoạt động kinh doanh. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu được Cyber Security là gì cũng như những vấn đề liên quan đến khái niệm này. Via https://mikotech.vn/cyber-security-la-gi/ Art Nouveau là gì? Phát triển mạnh mẽ ở châu Âu, đặc biệt là ở Bỉ và Pháp, Art Nouveau là một phong trào nghệ thuật đối nghịch với thời đại cách mạng công nghiệp cuối thế kỷ 19. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ cùng bạn tìm hiểu về phong cách nghệ thuật này những đặc điểm nổi bật mà bạn cần biết. Art Nouveau là gì?Art Nouveau (Tân nghệ thuật) là một phong trào nghệ thuật và kiến trúc xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 ở châu Âu. Từ “Art Nouveau” trong tiếng Pháp có nghĩa là “Nghệ thuật mới”. Phong trào này khởi nguồn và phát triển mạnh mẽ ở châu Âu trước khi lan rộng sang nhiều nơi khác trên thế giới. Art Nouveau nổi tiếng với việc sử dụng các đường cong tinh tế, mềm mại lấy cảm hứng từ các yếu tố tự nhiên. Mặc dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, phong trào này vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến kiến trúc và thiết kế đương đại. Lịch sử của Art NouveauPhong cách Art Nouveau xuất hiện vào thời kỳ phát triển công nghệ mạnh mẽ, phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Sau Cách mạng Công nghiệp, châu Âu bước vào thời đại của công nghiệp và sản xuất hàng loạt. Phong cách Art Nouveau là phong cách nghệ thuật hiện đại đầu tiên, vừa tiếp nhận lại vừa chống lại ảnh hưởng của Cách mạng Công nghiệp. Art Nouveau bắt nguồn từ sự phản ứng chống lại chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện thực, cũng như sự nhàm chán của phong cách Victoria. William Morris được coi là cha đỡ đầu của phong trào Art Nouveau. Ông là người ủng hộ mạnh mẽ việc phục hưng các kỹ thuật thủ công mỹ nghệ truyền thống trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp thiên về sản xuất hàng loạt. Đặc điểm chính của Art NouveauSau một thời gian phát triển mạnh mẽ, Art Nouveau đã bị thay thế bởi các trào lưu nghệ thuật khác, nhưng vẫn để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử nghệ thuật toàn cầu. Những đặc điểm nổi bật của phong cách này là: Chịu ảnh hưởng bởi nghệ thuật Nhật BảnNghệ thuật Nhật Bản, đặc biệt là phong trào Ukiyo-e, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách Art Nouveau. “Ukiyo-e” trong tiếng Nhật có nghĩa là “bức tranh của thế giới phù du”. Điểm đặc trưng của Ukiyo-e là phối cảnh có độ phẳng đặc trưng, tập trung vào các yếu tố chính và loại bỏ các chi tiết rườm rà. Giữa phong cách Art Nouveau và Ukiyo-e cũng có nhiều sự tương đồng như đường nét uyển chuyển, mềm mại cùng màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp. Các nghệ sĩ Ukiyo-e thường tập trung vào việc minh họa các chủ đề từ cuộc sống hàng ngày như cảnh đẹp tự nhiên, cảnh thị trấn sôi động hoặc hình ảnh phụ nữ đầy nữ tính. Đường nét bất đối xứngĐặc trưng dễ nhận biết nhất của Art Nouveau chính là đường nét lượn sóng bất đối xứng. Trong nghệ thuật thị giác của Art Nouveau, đường nét được coi là yếu tố quan trọng nhất, chi phối các yếu tố khác như hình khối, họa tiết,… Những đường nét này gợi nhớ đến các hình ảnh trong tự nhiên như nụ hoa, độ cong của dây leo, cánh côn trùng hoặc các cấu trúc khác. Đề cao vẻ đẹp phái nữKhác với hình ảnh phụ nữ e thẹn, nhút nhát thời kỳ Victoria, hình ảnh phụ nữ trong phong cách Art Nouveau thường được thể hiện một cách táo bạo và gợi cảm. Họ được diễn tả với phong thái tự tin hơn, quyền lực hơn và quyến rũ hơn. Điều thú vị là giai đoạn này cũng đánh dấu sự xuất hiện của những nữ nghệ sĩ có ảnh hưởng lớn như diễn viên Sarah Bernhardt và nghệ sĩ múa đương đại Loie Fuller. Phong cách hoa láPhong cách Art Nouveau đặc trưng với việc sử dụng họa tiết hoa lá và các đường cong tự nhiên và bất đối xứng. Thay vì sử dụng các đường cong hình học hoàn hảo, Art Nouveau ưa chuộng những đường cong mô phỏng theo hình dạng của hoa lá trong tự nhiên. Hình ảnh hoa lá này không chỉ đơn thuần là sao chép mà được cách điệu và biến tấu theo phong cách riêng của nghệ sĩ. Đồng thời, các tác phẩm Art Nouveau cũng thường sử dụng các gam màu pastel nhẹ nhàng, thanh lịch và gần gũi với thiên nhiên. Ứng dụng của Art NouveauArt Nouveau không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hội họa và điêu khắc mà có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội sau này. Phong cách Art Nouveau được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống bao gồm: Thiết kế đồ họaArt Nouveau đã có ảnh hưởng to lớn đến thiết kế đồ họa vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Chẳng hạn, các poster của Alphonse Mucha thường có hình ảnh phụ nữ xinh đẹp với mái tóc dài uốn lượn, trang phục hoa văn cầu kỳ và khung tranh được trang trí bằng những đường cong mềm mại hoặc họa tiết hoa lá. Ví dụ điển hình là poster quảng cáo cho vở kịch “Sarah Bernhardt” (1896) và “La Gioconda” (1899). Thiết kế nội thấtAntoni Gaudí là một kiến trúc sư người Tây Ban Nha, nổi tiếng với những công trình kiến trúc mang đậm phong cách Art Nouveau. Các thiết kế nội thất của Gaudí cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phong cách này, thể hiện qua những đường cong mềm mại, họa tiết hoa lá cách điệu và màu sắc pastel nhẹ nhàng. Ví dụ điển hình là nội thất của Casa Batlló (1904) và Casa Milà (1910). Tọa lạc tại Passeig de Gràcia, Barcelona, Tây Ban Nha, Casa Battló là một trong những công trình kiến trúc Art Nouveau nổi tiếng nhất. Mặt tiền của Casa Battló được trang trí bằng những đường cong uốn lượn, hoa văn lấy cảm hứng từ thiên nhiên và các mảnh vỡ gốm nhiều màu sắc. Bên trong tòa nhà cũng được trang trí công phu với những đường nét uốn lượn, hoa văn và màu sắc rực rỡ. Nội thấtNội thất được thiết kế theo phong cách Art Nouveau vẫn khá phổ biến trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là các không gian cá nhân như nhà riêng. Thay vì sử dụng những đường thẳng cứng nhắc, các kiến trúc sư theo phong cách Art Nouveau ưa chuộng những đường cong mềm mại. Những đường cong này được thể hiện trên các vật dụng như bàn ghế, tủ quần áo, tủ chén, giường ngủ,… Thiết kế trang sứcTrang sức Art Nouveau được biết đến với những thiết kế tinh xảo và độc đáo, sử dụng các đường cong uốn lượn, hoa văn lấy cảm hứng từ thiên nhiên và sử dụng các loại đá quý. Georges Fouquet là một nhà thiết kế trang sức người Pháp nổi tiếng với những sáng tạo theo trường phái Art Nouveau. Fouquet sinh ra trong một gia đình có truyền thống lâu đời về chế tác trang sức. Năm 1895, Fouquet tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình sau khi cha ông qua đời. Phong cách thiết kế của Fouquet được đặc trưng bởi hoa văn lấy cảm hứng từ thiên nhiên và có màu sắc rực rỡ. Phân biệt Art Nouveau và Art DecoChúng ta thường nhầm lẫn giữa Art Deco và Art Nouveau. Tuy nhiên, hai phong cách này khác biệt cả về mặt thời gian lẫn phong cách. Art Nouveau thường được coi là phong cách nghệ thuật hiện đại đầu tiên, xuất hiện vào nửa cuối thế kỷ 19. Hoa và thực vật là nguồn cảm hứng chính trong phong cách Art Nouveau, sử dụng nhiều hoa văn uốn lượn và chịu ảnh hưởng bởi chủ nghĩa lãng mạn. Art Deco ra đời vào khoảng những năm 1920, khi sức hút mãnh liệt của Art Nouveau dần phai nhạt. Nếu Art Nouveau đặc trưng với những đường nét mềm mại, uyển chuyển đề cao nét đẹp thiên nhiên, Art Deco lại mang hơi thở của thời đại mới được thể hiện qua các hình khối mạnh mẽ và họa tiết cách điệu. Tổng kếtVới những đặc điểm độc đáo và sức ảnh hưởng to lớn, Art Nouveau đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, nội thất, trang sức, thời trang, đồ họa… Ngày nay, dù đã trải qua hơn một thế kỷ, Art Nouveau vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà thiết kế trên toàn thế giới. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu được Art Nouveau là gì và những đặc điểm của phong cách này. Cám ơn bạn đã theo dõi và hãy chờ đón những nội dung mới nhé! Via https://mikotech.vn/art-nouveau-la-gi/ Visual Art là gì? Visual art đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử loài người kéo dài hàng ngàn năm. Không chỉ là các phương tiện sáng tạo, visual art còn phản ánh được những thay đổi của xã hội và văn hóa loài người. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ cùng bạn khám phá về khái niệm visual art cũng như những loại hình phổ biến nhất. Visual Art là gì?Visual Art (Nghệ thuật thị giác) hay còn gọi là nghệ thuật trực quan là một hình thức nghệ thuật tạo ra các sản phẩm tác động vào thị giác của người xem. Nghệ thuật thị giác có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta. Một số loại hình nghệ thuật thuộc visual art bao gồm hội họa, điêu khắc, kiến trúc, nhiếp ảnh,… Nhìn chung, tất cả các hình thức nghệ thuật được công chúng tiếp nhận thông qua thị giác đều được gọi là visual art. Visual Artist là gì?Visual artist là những cá nhân chuyên nghiệp sử dụng các hình thức nghệ thuật như hội họa, nhiếp ảnh, điêu khắc và thiết kế đồ họa để truyền tải ý tưởng và thông điệp của họ. Những thiết kế của họ có thể ở dạng 2D hoặc 3D, được tạo ra bởi các loại vật liệu và kỹ thuật khác nhau như sơn, mực, đất sét, kim loại, gỗ, nhựa hoặc thông qua các phần mềm kỹ thuật số. Tầm quan trọng của Visual ArtVisual art đóng vai trò như chiếc gương phản chiếu thời đại mà chúng ta đang sống. Thông qua các tác phẩm nghệ thuật thị giác, chúng ta có thể khám phá được đặc điểm xã hội trong từng giai đoạn lịch sử, từ thời điểm sơ khai nhất cho đến thời điểm hiện tại. Chẳng hạn, những bức tranh tượng hình thời Ai Cập cổ đại và tranh khảm thời Phục hưng có thể phản ánh được những đặc điểm xã hội thời kỳ đó. Bên cạnh những giá trị về lịch sử và văn hóa, visual art còn biểu hiện những cảm xúc, ý tưởng của các nghệ sĩ và truyền tải thông điệp đến công chúng. Một bức tranh đẹp có thể khơi dậy những cảm xúc đặc biệt, một bức ảnh có thể ghi lại những khoảnh khắc mang tính lịch sử hay những tác phẩm hội họa có thể khơi dậy những cuộc thảo luận về ý nghĩa của chúng. Các loại hình visual artNghệ thuật thị giác không chỉ là những bức tranh đẹp treo trên tường, những tác phẩm điêu khắc uy nghi hay những bản in tinh xảo, mà còn là tiếng nói của tâm hồn, là sự phản chiếu của thế giới và là cầu nối gắn kết con người với nhau. Có nhiều loại hình nghệ thuật được xếp vào visual art bao gồm: Hội họaHội họa là một loại hình visual art sử dụng các nét vẽ và màu sắc để truyền tải ý tưởng, cảm xúc và thông điệp. Màu nước, sơn dầu, acrylic, phấn màu,… là những vật liệu phổ biến được các họa sĩ sử dụng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật. Hội họa có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm quan điểm, cảm xúc của họa sĩ, phản ánh hiện thực cuộc sống hoặc cho mục đích giải trí. Điêu khắcĐiêu khắc là ngành nghệ thuật sử dụng các vật liệu như đá, gỗ, kim loại,… để tạo hình khối ba chiều, thể hiện ý tưởng, cảm xúc của người nghệ sĩ. Điêu khắc là một trong những loại hình nghệ thuật lâu đời nhất của nhân loại. Những tác phẩm điêu khắc đầu tiên được tìm thấy có niên đại cách đây hàng chục nghìn năm, thường là những hình tượng đơn giản được khắc trên đá hoặc xương động vật. Điêu khắc phát triển rực rỡ ở các nền văn minh Ai Cập, Hy Lạp, La Mã,… với những tác phẩm điêu khắc mang tính biểu tượng như tượng Nhân sư ở Ai Cập, tượng Nữ thần Tự do ở Mỹ,… Các tác phẩm điêu khắc thường mang tính biểu tượng cao và có thể được sử dụng để truyền tải những thông điệp phức tạp. Nhiếp ảnhNhiếp ảnh là kỹ thuật tạo ra hình ảnh bằng cách ghi lại ánh sáng bằng máy ảnh. Ánh sáng phản chiếu từ một vật thể lọt qua ống kính máy ảnh và được ghi lại trên phim hoặc cảm biến kỹ thuật số, tạo ra hình ảnh của vật thể đó. Nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật độc đáo vì nó có thể ghi lại khoảnh khắc thực tế một cách chân thực. Tuy nhiên, nhiếp ảnh cũng là một loại hình nghệ thuật sáng tạo, vì người nghệ sĩ có thể sử dụng ánh sáng, bố cục và kỹ thuật để tạo ra những bức ảnh độc đáo và đầy cảm xúc. Nghệ thuật ứng dụngBên cạnh các loại hình nghệ thuật truyền thống, nghệ thuật ứng dụng là một loại hình mới mẻ trong lĩnh vực visual art. Chúng thường được xếp chung với nghệ thuật trang trí và nghệ thuật thương mại (commercial art) vì vai trò của chúng thiên về thương mại nhiều hơn so với mỹ thuật (fine art). Một số loại hình nghệ thuật ứng dụng phổ biến:
Thủ công mỹ nghệNghệ thuật trang trí (decorative art) là một nhánh của nghệ thuật thị giác, không chỉ chú trọng tính thẩm mỹ mà còn cả tính năng sử dụng. Chúng đôi khi được gọi là thủ công mỹ nghệ và chỉ mới được công nhận là một phần của nghệ thuật thị giác vào thế kỷ 19. Một số loại hình nghệ thuật trang trí phổ biến là:
Xăm và hóa trangXăm và hóa trang còn được gọi chung là Body art, một loại hình visual art đương đại sử dụng cơ thể người. Loại hình này chủ yếu bao gồm xăm hình và trang điểm:
Một số visual artist nổi tiếngVisual art, hay còn gọi là nghệ thuật thị giác, là một lĩnh vực nghệ thuật rộng lớn bao gồm nhiều loại hình khác nhau như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh và nhiều hơn nữa. Trong phần này, Miko Tech sẽ giới thiệu một số visual artist nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới, những người đã có những đóng góp to lớn cho lĩnh vực nghệ thuật thị giác. Leonardo da VinciLeonardo da Vinci là một nhà bác học lỗi lạc thời Phục hưng người Ý được xem là thiên tài toàn diện nhất trong lịch sử nhân loại. Ông không chỉ là họa sĩ mà còn là nhà điêu khắc, kiến trúc sư, nhạc sĩ, kỹ sư, nhà giải phẫu học, nhà phát minh và nhà thiết học. Hai kiệt tác nổi tiếng nhất của ông là bức tranh Mona Lisa với nụ cười bí ẩn và Bữa ăn tối cuối cùng. Ngoài ra, Leonardo da Vinci cũng được biết đến với những bản phác thảo về các phát minh vượt xa thời đại, chẳng hạn như máy bay trực thăng, xe tăng, tàu ngầm và dù nhảy. Michelangelo BuonarrotiMichelangelo Buonarroti là một nhà điêu khắc, họa sĩ, kiến trúc sư, nhà thơ và kỹ sư người Ý thời Phục hưng, được nhiều người coi là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại. Ông nổi tiếng với những tác phẩm nghệ thuật mang tính biểu tượng kết hợp hoàn hảo giữa kỹ năng điêu khắc điêu luyện và kiến thức giải phẫu học uyên bác. Michelangelo Buonarroti là một nhà nghệ thuật vĩ đại đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử nhân loại. Ngoài điêu khắc, Michelangelo còn là một họa sĩ tài năng. Ông được biết đến với những bức bích họa khổng lồ trên trần của Nhà nguyện Sistine ở Vatican, một trong những kiệt tác nghệ thuật vĩ đại nhất mọi thời đại. Annie LeibovitzAnnie Leibovitz là một nhiếp ảnh gia chân dung người Mỹ nổi tiếng với những bức ảnh mang tính biểu tượng của những người nổi tiếng. Bà được coi là một trong những nhiếp ảnh gia có ảnh hưởng nhất mọi thời đại nổi tiếng với những bức ảnh chân dung của John Lennon và Yoko Ono, được chụp vài giờ trước khi Lennon bị sát hại. Bắt đầu sự nghiệp với tư cách là nhiếp ảnh gia cho tạp chí Rolling Stone vào những năm 1970, Leibovitz nhanh chóng trở thành một trong những nhiếp ảnh gia được săn đón nhất trong ngành. Bà cũng đã chụp ảnh cho nhiều tạp chí danh tiếng khác như Vogue, Vanity Fair, Harper’s Bazaar và GQ, và thực hiện các chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu lớn như Louis Vuitton, Gap và American Express. Christian DiorChristian Dior là nhà thiết kế thời trang người Pháp, được biết đến là người sáng lập thương hiệu thời trang cao cấp Christian Dior S.A., hiện nay thuộc sở hữu của tập đoàn LVMH. Ông được coi là một trong những nhà thiết kế thời trang có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, góp phần định hình nền thời trang hiện đại sau Thế chiến II. Sau Thế chiến II, Dior được nhà tài phiệt Marcel Boussac hỗ trợ thành lập thương hiệu thời trang riêng của mình vào năm 1946. Bộ sưu tập đầu tiên của Dior vào năm 1947 đã gây chấn động thế giới thời trang với phong cách “New Look” đầy nữ tính và thanh lịch. Qua đời năm 1957, Christian vẫn được nhớ đến với những thiết kế tinh tế, sang trọng, đầy nữ tính cùng với tầm nhìn xa và nỗ lực sáng tạo không ngừng nghỉ. Lời kếtVisual Art, hay còn gọi là nghệ thuật thị giác, là một lĩnh vực nghệ thuật tồn tại ở khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về các loại hình visual art hiện nay và giới thiệu một số visual artist nổi tiếng. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn giải đáp thắc mắc visual art là gì và hiểu rõ hơn về khái niệm này. Đừng quên chia sẻ bài viết và chờ đợi những nội dung thú vị hơn nhé! Via https://mikotech.vn/visual-art-la-gi/ Digital Painting là gì? Với sự tiến bộ của công nghệ số và phần mềm mạnh mẽ, Digital Painting đã mở ra cơ hội mới cho các nghệ sĩ và những người đam mê nghệ thuật. Trong bài viết này, Miko Tech sẽ cùng bạn khám phá khái niệm Digital Painting và tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Digital Painting là gì?Digital Painting là phương pháp vẽ trên các nền tảng kỹ thuật số, nói một cách đơn giản là vẽ trên máy tính. Tức là thay vì sử dụng các công cụ vẽ truyền thống như bút chì, sơn dầu, acrylic, hoặc màu nước, người vẽ digital painting sử dụng máy tính và bảng vẽ điện tử (Graphic Tablet) để tạo ra tác phẩm của mình. Với những chức năng hiện đại từ các công cụ này, người vẽ có thể tận dụng vô số công cụ và hiệu ứng để sáng tạo ra những tác phẩm độc đáo, phá cách và không thể thực hiện được bằng vẽ tranh truyền thống. Học digital painting ra làm nghề gì? Cơ hội nghề nghiệp cho người làm Digital PaintingDigital Painting đang ngày càng trở thành một ngành nghề thu hút nhiều bạn trẻ đam mê nghệ thuật và sáng tạo. Nhu cầu cho các họa sĩ Digital Painting ngày càng tăng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và tiềm năng phát triển cho những người theo đuổi ngành nghề này. Một số cơ hội nghề nghiệp nổi bật cho các họa sĩ Digital Painting bao gồm: Concept artistConcept Artist là những người đóng vai trò quan trọng trong việc biến những ý tưởng ban đầu thành những hình ảnh cụ thể, sinh động. Vị trí này đặc biệt phổ biến trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, phim ảnh và truyện tranh. Không chỉ có khả năng vẽ, họ còn phải hiểu được cốt truyện hoặc brief sáng tạo để tạo ra hình ảnh trực quan phù hợp với yêu cầu. Công việc của concept artist bao gồm việc nghiên cứu, đưa ra ý tưởng và tạo ra các bản vẽ, hình ảnh hoặc mô hình 3D ban đầu để trình bày cho đội ngũ sản xuất. Concept artist sử dụng các phần mềm và công cụ kỹ thuật số để tạo ra các hình ảnh, bao gồm các phần mềm vẽ như Photoshop, Illustrator hoặc các phần mềm tạo mô hình 3D như ZBrush hay 3ds Max. Hoạ sĩ gameHọa sĩ Game (Game Illustrator) là những người sử dụng kỹ năng vẽ của mình để chuyển đổi các bản phác thảo thô sơ thành các hình ảnh hoàn chỉnh. Những hình ảnh này sau đó sẽ được chuyển thành hình ảnh động 3D thông qua phần mềm chuyên dụng. Công việc của họ là tạo ra các hình ảnh, nhân vật, môi trường và đối tượng trong trò chơi, giúp tạo ra một thế giới sống động và hấp dẫn cho người chơi. Game Illustrator thường làm việc trong các công ty phát triển trò chơi, các studio độc lập hoặc làm việc tự do.. Đôi khi họ cũng tham gia vào quá trình phát triển ý tưởng và thiết kế của trò chơi để đảm bảo rằng hình ảnh họ tạo ra phản ánh chính xác và thú vị cho cốt truyện và gameplay của trò chơi. Họa sĩ minh họaHọa sĩ minh họa là những nghệ sĩ sử dụng kỹ năng vẽ và sáng tạo để tạo ra các hình ảnh, tranh minh họa cho các ấn phẩm, sản phẩm truyền thông. Họ cần nắm bắt rõ ý tưởng, thông điệp và mục tiêu của dự án để tạo ra những tác phẩm phù hợp. Họa sĩ minh họa cần có khả năng sáng tạo và thể hiện ý tưởng thông qua các hình ảnh, tranh vẽ. Họ có thể sử dụng các công cụ truyền thống như bút chì, màu nước, hoặc các công cụ kỹ thuật số như phần mềm vẽ trên máy tính. Việc lựa chọn công cụ nào phụ thuộc vào phong cách cá nhân, yêu cầu của dự án và sở thích của Họa sĩ. Hoạ sĩ truyện tranhHoạ sĩ truyện tranh là những người sử dụng kỹ năng nghệ thuật và sáng tạo để vẽ hình ảnh, nhân vật, bối cảnh cho các tác phẩm truyện tranh. Các họa sĩ truyện tranh thường sáng tác dựa trên ý tưởng của riêng mình hoặc chuyển thể từ các tác phẩm khác như tiểu thuyết, phim ảnh,… Sau khi có ý tưởng, Họa sĩ truyện tranh sẽ viết kịch bản chi tiết cho tác phẩm của mình. Kịch bản bao gồm nội dung câu chuyện, lời thoại của nhân vật, mô tả bối cảnh,… Hầu hết Họa sĩ truyện tranh làm việc cho các công ty xuất bản chuyên về truyện tranh và sáng tác theo yêu cầu. Một số họa sĩ lựa chọn làm việc tự do và xuất bản tác phẩm của mình thông qua nhà xuất bản hoặc đăng tải trực tuyến. Chuyên viên thiết kế đồ họaChuyên viên thiết kế đồ họa là những người phần mềm chuyên dụng để tạo ra các sản phẩm đồ họa phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Vai trò của họ là nhận yêu cầu thiết kế và tạo ra những sản phẩm đồ họa thú vị, hấp dẫn. Tùy theo lĩnh vực mà họ đang hoạt động, các chuyên viên thiết kế đồ họa có khả năng:
Khám phá thêm về: Artwork Là Gì? Khái Niệm Tổng Quan, 3 Loại Hình Và Các Lưu Ý TOP 5 phần mềm thiết kế dành cho người làm Digital PaintingHọc digital painting có thể đòi hỏi bạn cần biết cách sử dụng một số phần mềm thiết kế. Khi đã hiểu được về cơ hội nghề nghiệp của digital painting là gì rồi, vậy thì đâu là phần mềm chuyên dụng được nhiều người sử dụng? 1. Adobe PhotoshopAdobe Photoshop, hay thường được gọi tắt là Photoshop, là phần mềm chỉnh sửa ảnh và thiết kế đồ họa raster hàng đầu được phát triển và phát hành bởi Adobe Systems. Nổi tiếng với các tính năng đa dạng để chỉnh sửa hình ảnh và vẽ kỹ thuật số, Adobe Photoshop sở hữu một hệ thống layer mạnh mẽ và một loạt các công cụ tùy chỉnh. Sở hữu giao diện trực quan với thanh công cụ được sắp xếp khoa học, điều này giúp người dùng dễ dàng thao tác và thực hiện chỉnh sửa. Photoshop cũng hỗ trợ mở và lưu nhiều định dạng tệp tin ảnh phổ biến như JPG, PNG, GIF, TIFF, PSD,… Tuy nhiên, đây là một phần mềm trả phí và có thể khó sử dụng với người mới bắt đầu. 2. Clip Studio PaintClip Studio Paint là một phần mềm vẽ tranh kỹ thuật số chuyên biệt, đặc biệt phù hợp cho việc minh họa, vẽ manga và truyện tranh. Clip Studio Paint cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho việc sáng tác truyện tranh như khung tranh, bong bóng thoại, hiệu ứng chuyển động,… Phần mềm cung cấp trải nghiệm vẽ chân thực, cho phép người dùng điều khiển độ dày, nét vẽ theo lực nhấn bút, tạo cảm giác tự nhiên như vẽ truyền thống. So với một số phần mềm vẽ khác, Clip Studio Paint có thể đòi hỏi người dùng cần thời gian để làm quen với giao diện. Phần mềm này cung cấp nhiều tính năng hữu ích để sáng tác truyện tranh, tuy nhiên các tính năng này có thể không cần thiết đối với vẽ minh họa thông thường. 3. GIMP (GNU Image Manipulation Program)GIMP là một phần mềm chỉnh sửa ảnh raster miễn phí và mã nguồn mở, được thiết kế dành cho việc khôi phục và chỉnh sửa ảnh. Mặc dù GIMP không sở hữu giao diện bóng bẩy như một số phần mềm trả phí và không có nhiều tính năng chuyên sâu bằng nhưng vẫn là một sự lựa chọn tuyệt vời. 4. ProcreateProcreate là một ứng dụng vẽ tranh kỹ thuật số dành riêng cho người dùng iPad. Ưu điểm nổi bật của Procreate là giao diện trực quan, dễ sử dụng, đi kèm với bộ engine brush (công cụ cọ vẽ) mạnh mẽ và phong phú. Procreate có giá cả phải chăng với hình thức mua một lần. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chỉ sử dụng được trên iPad và thiếu một số tính năng nâng cao. 5. Corel Painter 2023Corel Painter 2023 là phiên bản mới nhất của phần mềm vẽ tranh kỹ thuật số được phát triển bởi Corel Corporation. Phiên bản này mang đến nhiều cải tiến và tính năng mới so với phiên bản trước, giúp nâng cao trải nghiệm vẽ tranh kỹ thuật số cho người dùng. Công nghệ RealBrush 2.0 được cải tiến cho phép mô phỏng các loại cọ vẽ truyền thống một cách chân thực hơn bao giờ hết. Giao diện người dùng cũng được thiết kế lại với bố cục trực quan hơn, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các công cụ. Corel Painter 2023 cũng là một phần mềm trả phí và hiện có giá $429 khi mua mới hoặc $229 nếu nâng cấp từ phiên bản trước đó. Tổng kếtDigital Painting đã trở thành một lĩnh vực nghệ thuật đầy tiềm năng và phát triển nhanh chóng trong bối cảnh hiện đại. Với sự phổ biến của internet và công nghệ số, việc học Digital Painting có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm và tự do thể hiện sức sáng tạo của bạn. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu được Digital Painting là gì và biết được những thông tin hữu ích liên quan. Via https://mikotech.vn/digital-painting-la-gi/ Keyframe là gì trong biên tập video? Keyframe là công cụ quan trọng giúp bạn tạo ra các hiệu ứng chuyển động mượt mà, điều chỉnh các yếu tố như độ sáng, độ tương phản, màu sắc, vị trí và kích thước của các phần tử trong video. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn về keyframe cũng như những kiến thức liên quan. Keyframe là gì?Keyframe là điểm đánh dấu trong timeline của phần mềm chỉnh sửa video, nơi bạn thay đổi giá trị của một thông số nào đó cho một lớp (layer) trong video. Keyframe là yếu tố then chốt để tạo ra chuyển động cho các đối tượng trong video. Bằng cách đặt keyframe tại các thời điểm khác nhau và điều chỉnh giá trị của thông số, bạn có thể tạo ra các hiệu ứng chuyển động như di chuyển, thay đổi kích thước, xoay, thay đổi độ mờ, v.v. Số lượng keyframe bạn cần thiết phụ thuộc vào độ phức tạp của hiệu ứng bạn muốn tạo. Đối với các chuyển động đơn giản như di chuyển một đối tượng từ điểm A đến điểm B, bạn có thể chỉ cần hai keyframe: một ở điểm A và một ở điểm B. Đối với các chuyển động phức tạp hơn, như tạo hiệu ứng morphing hay hiệu ứng glow, bạn có thể cần nhiều keyframe hơn để tạo ra chuyển động mượt mà và chính xác. Vai trò của keyframe trong sản xuất videoTrong làm phim, keyframe có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Để tạo animation bằng keyframe, tất cả những gì bạn cần là là thiết lập một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc. Điều này cho biết đối tượng trông như thế nào và nó nằm ở đâu trong khung hình khi bắt đầu và chúng trông như thế nào, nằm ở đâu khi kết thúc animation. Mặc dù keyframe có nhiều công dụng, nhưng nhìn chung keyframe chủ yếu được sử dụng cho bốn thao tác sau: Xoay đối tượngKeyframe có thể được dùng để xoay đối tượng trong hoạt hình và chỉnh sửa video. Đây là một ứng dụng phổ biến của keyframe, giúp tạo ra chuyển động xoay mượt mà cho các đối tượng. Chẳng hạn, bạn muốn tạo một video lyric trên Youtube và muốn có hình ảnh một đĩa CD xoay liên tục ở background. Bạn có thể dùng keyframe xoay để tạo ra hiệu ứng này cho video. Thay đổi kích thướcBằng cách sử dụng keyframe, bạn có thể tạo hiệu ứng thay đổi kích thước cho các đối tượng trong hoạt hình và chỉnh sửa video. Cũng giống như khi bạn zoom in hoặc zoom out trên camera, bạn có thể dùng keyframe để tạo ra hiệu ứng tương tự cho các đối tượng trong video. Khi đó, các đối tượng sẽ thay đổi kích thước sang lớn hơn hoặc nhỏ hơn Di chuyển đối tượngKeyframe cho phép bạn thay đổi vị trí của đối tượng theo hai hướng chính: ngang (trục x) và dọc (trục y). Bạn chỉ cần xác định điểm bắt đầu và điểm kết thúc mà bạn muốn đối tượng đến. Phần mềm sẽ tự động tạo chuyển động mượt mà giữa hai điểm này. Ví dụ, bạn có thể sử dụng keyframe để di chuyển một nhân vật hoạt hình từ bên trái sang bên phải màn hình, tạo hiệu ứng như nhân vật đang đi lại. Khám phá thêm về: Motion Graphics Là Gì? Các Ứng Dụng Nổi Bật Trong Thực Tế Điều chỉnh độ mờĐộ mờ (Opacity) là mức độ trong suốt của một đối tượng. Độ mờ của một đối tượng trải dài từ 0% cho đến 100%, số phần trăm càng lớn thì đối tượng càng hiển thị rõ ràng. Ngược lại, độ mờ giảm dần từ 100% sẽ cho phép bạn nhìn thấy những layer bên dưới nó. Keyframe có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng chuyển tiếp giữa hai cảnh quay một cách mượt mà. Điều chỉnh tốc độKeyframe cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại của video theo thời gian. Bạn có thể sử dụng keyframe để tạo hiệu ứng tua nhanh (fast forward) hoặc tua chậm (slow motion) cho một số đoạn video nhất định. Những hiệu ứng này giúp bạn nhấn mạnh các chi tiết quan trọng, tạo sự kịch tính hoặc thay đổi nhịp điệu cho video. Ví dụ, bạn có thể sử dụng keyframe để tua chậm một cảnh quay hành động để tạo sự kịch tính. Giúp video sống động hơnKeyframe là một công cụ tuyệt vời giúp video của bạn thêm phần sống động. Bạn có thể sử dụng keyframe để tạo hiệu ứng thu phóng, biến đổi kích thước, xoay tròn, di chuyển theo đường cong, v.v. Những hiệu ứng này giúp video trở nên sinh động, thu hút sự chú ý của người xem và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn. Bằng cách sử dụng keyframe, bạn có thể tự do sáng tạo và tạo ra những video thu hút. 5 loại keyframe trong After EffectsAfter Effects cung cấp cho người dùng nhiều loại keyframe khác nhau để tạo hiệu ứng mượt mà và kiểm soát các thay đổi trong video. Để hiểu hơn về keyframe là gì thì cùng điểm qua 5 loại keyframe chính trong After Effects. Các loại keyframe chính trong After Effects bao gồm: 1. Linear Keyframe (Keyframe tuyến tính)Đây là loại keyframe cơ bản nhất trong After Effects. Linear Keyframe tạo ra chuyển động thẳng với tốc độ đồng đều giữa hai điểm keyframe. Keyframe tuyến tính được biểu thị bằng hình thoi, thường được sử dụng cho các chuyển động đơn giản, không cần quá mượt mà. Ví dụ, nếu bạn có một linear keyframe cho vị trí của một đối tượng di chuyển từ A đến B trong khoảng thời gian nhất định, đối tượng sẽ di chuyển một cách đồng đều và mượt mà từ A đến B mà không có bất kỳ thay đổi tốc độ nào giữa các điểm. Loại keyframe này sẽ tạo ra một chuyển động thẳng với tốc độ không thay đổi. 2. Hold KeyframeHold keyframe là một loại keyframe trong hoạt hình và biên tập video, được sử dụng để giữ nguyên giá trị của một thuộc tính cho đến khi có keyframe tiếp theo. Nói một cách đơn giản, khi bạn đặt một hold keyframe cho một thuộc tính nào đó của một đối tượng (ví dụ: vị trí, màu sắc, hoặc kích thước), giá trị của thuộc tính đó sẽ không thay đổi cho đến khi có một keyframe khác đặt ra giá trị mới. Chẳng hạn, nếu bạn có một keyframe hold cho vị trí của một đối tượng tại thời điểm 0 giây và một keyframe khác cho vị trí của đối tượng tại thời điểm 1 giây, thì vị trí của đối tượng sẽ giữ nguyên cho đến khi đến thời điểm 1 giây, khi đó nó sẽ chuyển đến vị trí mới được chỉ định. 3. Keyframe BezierKeyframe Bezier là một loại keyframe trong phần mềm chỉnh sửa video After Effects, được sử dụng để tạo chuyển động mượt mà và tự nhiên cho các đối tượng. Khác với keyframe tuyến tính tạo ra chuyển động với tốc độ không đổi, keyframe Bezier cho phép người dùng điều chỉnh hình dạng đường cong chuyển động, tạo ra các chuyển động phức tạp và tinh tế hơn. Keyframe Bezier được biểu thị bằng đường cong, trông hơi giống với biểu tượng đồng hồ cát. Người dùng có thể kiểm soát chính xác hình dạng đường cong chuyển động bằng cách điều chỉnh các điểm điều khiển (control point). Loại keyframe này phù hợp cho các hiệu ứng cần độ cong chuyển động tự nhiên, ví dụ như chuyển động của nhân vật hoạt hình, di chuyển camera,… 4. Keyframe Bezier tự độngKeyframe Auto-Bezier (Bezier tự động) là một loại keyframe đặc biệt cho phép tạo chuyển động cho các đối tượng mà không cần điều chỉnh đường cong Bezier thủ công. Loại keyframe này tự động tạo đường cong Bezier dựa trên các điểm keyframe được đặt trên timeline, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Keyframe Bezier tự động thường được biểu thị bằng hình dạng cong với đường viền màu xanh lam trong After Effects. Keyframe này thích hợp để tạo các chuyển động tự nhiên nhưng không cần điều chỉnh chi tiết, chẳng hạn như các chuyển động quay lặp đi lặp lại. 5. Continuous Bezier KeyframeContinuous Bezier Keyframe (hay Keyframe Bezier liên tục) là một loại keyframe cho phép điều chỉnh hình dạng đường cong chuyển động cho từng điểm keyframe riêng biệt. Continuous Bezier Keyframe cung cấp nhiều điểm điều khiển hơn so với Bezier thông thường, giúp tạo ra hiệu ứng chuyển động phức tạp và linh hoạt hơn. Tìm hiểu thêm về: Frame Rate Là Gì? Các Chuẩn FPS Được Sử Dụng Hiện Nay Tổng kếtKeyframe đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những hiệu ứng chuyển động mượt mà giúp video trở nên ấn tượng hơn. Qua bài viết này, chúng ta nhận thấy rằng keyframe là một công cụ mạnh mẽ trong biên tập video. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu được keyframe là gì cũng như các loại keyframe phổ biến. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu bổ ích và chờ đón những nội dung thú vị hơn nhé! Via https://mikotech.vn/keyframe-la-gi/ |
|